Dialects contribute not only to create each region’s special color but also to enrich Vietnamese vocabulary. Let learn some popular words which maybe you did not know that they have been used widely in an old Sai Gon and now still in daily life of Southern speakers.
Old Saigon dialect | Standard Vietnamese | English glosses |
Âm binh | Nghịch ngợm, phá phách | Mischievous |
Áo thun ba lá | Áo ba lỗ | Tank top |
Bá chấy | Quá | Too |
Ba ke, ba xạo | Nói xạo, nói không đúng sự thật | Say unreal things |
Bành ki | Bự, lớn | Big |
Bặc co tay đôi | Đánh nhau tay đôi | Duel |
Bề bề hội đồng | Hiếp dâm tập thể | Gang rape |
Băm trợn | Hung dữ, dữ dằn | Ferocious |
Bí lù | Không biết để trả lời | Not know to answer |
Bí xị | Buồn | Sad |
Bo bo xì | Nghỉ chơi, không chơi cùng nhau nữa | Not be together anymore with somebody |
Cà kê dê ngỗng | Dài dòng, nhiều chuyện | Prolix |
Cà na xí muội | Chuyện không đâu vào đâu | Meaningless things |
Cà nhỗng | Rảnh rỗi, không có việc làm | Be free and do nothing |
Cà rá | Cái nhẫn | Ring |
Chồm hỗm, chùm hum | Ngồi bó gối hoặc ngồi lâu một chỗ không nhúc nhích | Squat |
Chì | Giỏi giang, xuất sắc | Excellent |
Chàng hãng chê hê | Ngồi banh chân | Bestride |
Chèn đét ơi, mèn đét ơi | Ôi, ngạc nhiên chưa | Oh, Surprise |
Đá cá lăn dưa | Lưu manh | Lumpen |
Lên hơi | Bực tức, tức giận | Angry |
Làm nư | Lì lợm, cứng đầu | Hard-headed, stubborn |
Lán cón | Bảnh bao | Spruce |
Lô | Đồ giả, đồ kém chất lượng | Fake, weak quality |
Hầm | Nóng | Hot |
Mình ên | Một mình | Alone |
Khóm | Dứa, thơm | Pineapple |
Tầy quầy, tùm lum tùm la | Bừa bãi lộn xộn, không ngăn nắp | Messy, untidy |
Thưa rĩnh thưa rang | Lưa thưa, lác đác | Scattered |
Xảnh xe | Làm điệu, xí xọn | Showy, dressy |
For a hassle-free and secure exploration of Vietnam, reputable Vietnam tour operators can provide valuable insights into local practices, ensuring a safe and enjoyable travel experience.